STT |
Tên huyện/ quận/ thành phố… (cấp huyện)/ xã, phường, thị trấn (cấp xã) |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Tổ hòa giải
(ghi rõ địa chỉ) |
Trình độ chuyên môn
(nếu có) |
Quyết định công nhận làm hòa giải viên
(Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
|
Huyện Đăk Tô |
I |
Xã Diên Bình |
1 |
|
Tống Ngọc Thắng |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn 1 |
Đại học |
QĐ số 23/QĐ-UBND ngày 26/02/2024 |
2 |
|
Phạm Hồng Thái |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn 1 |
|
QĐ số 04/QĐ-UBND ngày 07/01/2022 |
3 |
|
Lê Thị Yến Vi |
2003 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 1 |
|
QĐ số 25/QĐ-UBND ngày 26/02/2024 |
4 |
|
Huỳnh Minh Thanh |
1955 |
Nam |
Kinh |
Thôn 1 |
|
QĐ số 24/QĐ-UBND ngày 26/02/2024 |
5 |
|
Lương Ngọc Hội |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn 1 |
|
QĐ số 26/QĐ-UBND ngày 26/02/2024 |
6 |
|
Trần Trọng Tại |
1950 |
Nam |
Kinh |
Thôn 1 |
|
QĐ số 27/QĐ-UBND ngày 26/02/2024 |
7 |
|
Nguyễn Thị Thu Hà |
1984 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 1 |
|
QĐ số 05/QĐ-UBND ngày 07/01/2022 |
8 |
|
Lê Hồng Tuyền |
1984 |
Nam |
Kinh |
Thôn 2 |
Trung cấp |
QĐ số 09/QĐ-UBND ngày 10/01/2019 |
9 |
|
Lê Văn Ngàn |
1971 |
Nam |
Kinh |
Thôn 2 |
|
QĐ số 26/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
10 |
|
Đặng Hữu Tài |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn 2 |
|
QĐ số 26/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
11 |
|
Nguyễn Hữu Kế |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn 2 |
|
QĐ số 26/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
12 |
|
Lê Thị Liên |
1965 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 2 |
|
QĐ số 39/QĐ-UBND ngày 06/10/2020 |
13 |
|
Lê Minh Phụng |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn 2 |
|
QĐ số 26/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
14 |
|
Bùi Thị Mận |
1988 |
Nam |
Kinh |
Thôn 3 |
|
QĐ số 18/QĐ-UBND ngày 26/02/2024 |
15 |
|
Nguyễn Kim Dũng |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn 3 |
|
QĐ số 27/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
16 |
|
Trịnh Thị Phúc |
1967 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 3 |
|
QĐ số 27/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
17 |
|
Huỳnh Văn Trọng |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn 3 |
|
QĐ số 23/QĐ-UBND ngày 24/01/2019 |
18 |
|
Võ Khắc Việt |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn 4 |
|
QĐ số 28/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
19 |
|
Trần Hồng |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn 4 |
|
QĐ số 28/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
20 |
|
Nguyễn Thị Nhạc |
1987 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 4 |
|
QĐ số 28/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
21 |
|
A Hoang |
1968 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn 5 |
|
QĐ số 29/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
22 |
|
A Re |
1954 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn 5 |
|
QĐ số 29/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
23 |
|
A Neo |
1959 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn 5 |
|
QĐ số 29/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
24 |
|
A An Joan |
1987 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn 5 |
|
QĐ số 29/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
25 |
|
A Lênh |
1964 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn 5 |
|
QĐ số 29/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
26 |
|
Y Đông |
1977 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn 5 |
|
QĐ số 29/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
27 |
|
Bùi Thanh Hiền |
1961 |
Nam |
Kinh |
Thôn 8 |
|
QĐ số 91/QĐ-UBND ngày 26/9/2022 |
28 |
|
Trịnh Ngọc Khôi |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn 8 |
|
QĐ số 30/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
29 |
|
Nguyễn Thị Xuân |
1970 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 8 |
|
QĐ số 30/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
30 |
|
Lê Anh Ngọc |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn 8 |
|
QĐ số 21/QĐ-UBND ngày 24/01/2019 |
31 |
|
Trần Văn Lời |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn 8 |
Sơ cấp |
QĐ số 30/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
32 |
|
A Thu |
1974 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Kang Pêng |
|
QĐ số 55/QĐ-UBND ngày 20/12/2018 |
33 |
|
A Blut |
1970 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Kang Pêng |
|
QĐ số 31/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
34 |
|
A Mar |
1980 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Kang Pêng |
|
QĐ số 31/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
35 |
|
A Dêl |
1960 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Kang Pêng |
|
QĐ số 31/QĐ-UBND ngày 01/10/2015 |
36 |
|
A Đuih |
1991 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Kang Pêng |
|
QĐ số 39/QĐ-UBND ngày 10/10/2017 |
37 |
|
Y Blir |
1987 |
Nữ |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Kang Pêng |
|
QĐ số 38/QĐ-UBND ngày 06/10/2020 |
II |
Thị trấn Đăk Tô |
1 |
|
A Hiệp |
1989 |
Nam |
Xơ Đăng |
Khối 1 thị trấn Đăk Tô |
Cao đẳng CTXH |
Quyết định số 46/QĐ-CT ngày 15/4/2024 của Chủ tịch UBND thị trấn Đăk Tô |
2 |
|
Lê Thanh Hương |
1964 |
Nam |
Kinh |
Khối 1 thị trấn Đăk Tô |
|
3 |
|
Y Xen |
1985 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Khối 1 thị trấn Đăk Tô |
|
4 |
|
A K ông |
1948 |
Nam |
Xơ Đăng |
Khối 1 thị trấn Đăk Tô |
|
5 |
|
A Yer |
1981 |
Nam |
Xơ Đăng |
Khối 1 thị trấn Đăk Tô |
|
6 |
|
Phạm Tấn Lực |
1964 |
Nam |
Kinh |
Khối 2 thị trấn Đăk Tô |
Trung cấp quản lý hành chính |
7 |
|
Nguyễn Thị Yến |
1962 |
Nữ |
Kinh |
Khối 2 thị trấn Đăk Tô |
Trung cấp y tế |
8 |
|
Vi Thị Thoa |
1978 |
Nữ |
Thái |
Khối 2 thị trấn Đăk Tô |
|
9 |
|
Đặng Hữu Bính |
1976 |
Nam |
Kinh |
Khối 2 thị trấn Đăk Tô |
|
10 |
|
Hà Văn Hải |
1963 |
Nam |
Tày |
Khối 2 thị trấn Đăk Tô |
Đại học lâm nghiệp |
11 |
|
Trần Minh Hùng |
1958 |
Nam |
Kinh |
Khối 3 thị trấn Đăk Tô |
Trung cấp xây dựng đảng |
12 |
|
Phạm Cư |
1964 |
Nam |
Kinh |
Khối 3 thị trấn Đăk Tô |
Đại học kinh tế |
13 |
|
Đỗ Văn Trọng |
1945 |
Nam |
Kinh |
Khối 3 thị trấn Đăk Tô |
Trung cấp điện |
14 |
|
Đinh Văn Mạnh |
1946 |
Nam |
Kinh |
Khối 3 thị trấn Đăk Tô |
Trung cấp xây dựng đảng |
15 |
|
Đinh Thị Niệm |
1951 |
Nữ |
Tày |
Khối 3 thị trấn Đăk Tô |
Trung cấp y tế |
16 |
|
Bùi Xuân Giới |
1967 |
Nam |
Kinh |
Khối 4 thị trấn Đăk Tô |
|
17 |
|
Lê Văn Nghiêm |
1956 |
Nam |
Kinh |
Khối 4 thị trấn Đăk Tô |
Trung cấp kế toán |
18 |
|
Lò Ngọc Tâm |
1962 |
Nam |
Thái |
Khối 4 thị trấn Đăk Tô |
|
19 |
|
Lê Văn Đức |
1958 |
Nam |
Kinh |
Khối 4 thị trấn Đăk Tô |
|
20 |
|
Y Trường |
1982 |
Nữ |
Dẻ Triêng |
Khối 4 thị trấn Đăk Tô |
|
21 |
|
Phạm Xuân Lam |
1967 |
Nam |
Kinh |
Khối 5 thị trấn Đăk Tô |
|
22 |
|
Nguyễn Bá Binh |
1960 |
Nam |
Kinh |
Khối 5 thị trấn Đăk Tô |
Đại học kinh tế |
23 |
|
Hồ Thị Yến Linh |
1973 |
Nữ |
Kinh |
Khối 5 thị trấn Đăk Tô |
|
24 |
|
A Nhoang |
1949 |
Nam |
Xơ Đăng |
Khối 5 thị trấn Đăk Tô |
|
25 |
|
Hà Văn Hiền |
1990 |
Nam |
Tày |
Khối 5 thị trấn Đăk Tô |
|
26 |
|
Lê Văn Nay |
1966 |
Nam |
Kinh |
Khối 6 thị trấn Đăk Tô |
|
27 |
|
Nguyễn Tiến Tộ |
1948 |
Nam |
Kinh |
Khối 6 thị trấn Đăk Tô |
|
28 |
|
Trần Đức Trung |
1964 |
Nam |
Kinh |
Khối 6 thị trấn Đăk Tô |
|
29 |
|
Bùi Thị Hoa |
1957 |
Nữ |
Kinh |
Khối 6 thị trấn Đăk Tô |
|
30 |
|
Nguyễn Thị Dần |
1973 |
Nữ |
Kinh |
Khối 6 thị trấn Đăk Tô |
|
31 |
|
Y Hồng |
1978 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Khối 7 thị trấn Đăk Tô |
|
32 |
|
Phan Ngọc Nhất |
1979 |
Nam |
Kinh |
Khối 7 thị trấn Đăk Tô |
|
33 |
|
Bùi Thị Huyền |
1987 |
Nữ |
Kinh |
Khối 7 thị trấn Đăk Tô |
|
34 |
|
Nguyễn Xuân Đại |
1971 |
Nam |
Kinh |
Khối 7 thị trấn Đăk Tô |
|
35 |
|
Bùi Xuân Hòe |
1953 |
Nam |
Kinh |
Khối 7 thị trấn Đăk Tô |
|
36 |
|
Nguyễn Hồng Phương |
1974 |
Nam |
Kinh |
Khối 8 thị trấn Đăk Tô |
|
37 |
|
Nguyễn Văn Sâm |
1964 |
Nam |
Kinh |
Khối 8 thị trấn Đăk Tô |
Đại học quân sự |
38 |
|
Nguyễn Thị Vân |
1974 |
Nữ |
Kinh |
Khối 8 thị trấn Đăk Tô |
|
39 |
|
Võ Tuấn Khanh |
1968 |
Nam |
Kinh |
Khối 8 thị trấn Đăk Tô |
|
40 |
|
Tô Thị Mận |
1963 |
Nữ |
Kinh |
Khối 8 thị trấn Đăk Tô |
|
41 |
|
Nguyễn Hồng Trung |
1966 |
Nam |
Kinh |
Khối 9 thị trấn Đăk Tô |
|
42 |
|
Nguyễn Thị Huệ |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Khối 9 thị trấn Đăk Tô |
|
43 |
|
Trương Thị Tần |
1962 |
Nữ |
Kinh |
Khối 9 thị trấn Đăk Tô |
|
44 |
|
Đặng Quốc Minh |
1969 |
Nam |
Kinh |
Khối 9 thị trấn Đăk Tô |
|
45 |
|
Lâm Minh Sơn |
1976 |
Nam |
Kinh |
Khối 9 thị trấn Đăk Tô |
|
46 |
|
Huỳnh Bá Tánh |
1985 |
Nam |
Kinh |
Khối 10 thị trấn Đăk Tô |
Trung cấp điện dân dụng |
47 |
|
Cao Thị Lanh |
1964 |
Nữ |
Kinh |
Khối 10 thị trấn Đăk Tô |
Đại học sư phạm |
48 |
|
Nguyễn Ngọc Hậu |
1974 |
Nam |
Kinh |
Khối 10 thị trấn Đăk Tô |
|
49 |
|
Trần Văn Từ Thiện |
1992 |
Nam |
Kinh |
Khối 10 thị trấn Đăk Tô |
|
50 |
|
Thòng Tú Mai |
1985 |
Nữ |
Kinh |
Khối 10 thị trấn Đăk Tô |
|
51 |
|
A Pái |
1962 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk rao lớn
thị trấn Đăk Tô |
Trung cấp văn thư |
52 |
|
A Nin |
1960 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk rao lớn
thị trấn Đăk Tô |
Sơ cấp y tế |
53 |
|
Y Mốt |
1984 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk rao lớn
thị trấn Đăk Tô |
Cao đẳng sư phạm |
54 |
|
Y Thị |
1989 |
Nữ |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk rao lớn
thị trấn Đăk Tô |
|
55 |
|
A Chéo |
1966 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk rao lớn
thị trấn Đăk Tô |
|
III |
Xã Kon Đào |
1 |
|
Nguyễn Thanh Hải |
1994 |
Nam |
Kinh |
Thôn 1 xã Kon Đào |
|
Quyết định Số 05/QĐ-UBND, ngày 06/02/2023 |
2 |
|
Lò Thị Kim Duyên |
1966 |
Nữ |
Thái |
Thôn 1 xã Kon Đào |
|
3 |
|
Hoàng Thị Hạnh |
1982 |
Nữ |
Tày |
Thôn 1 xã Kon Đào |
|
4 |
|
Nguyễn Đức Xanh |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn 1 xã Kon Đào |
|
5 |
|
Hồ Lê Mỹ Nhàn |
1996 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 1 xã Kon Đào |
|
6 |
|
Phạm Văn Mai |
1965 |
Nam |
Kinh |
Thôn 2 xã Kon Đào |
|
Quyết định Số 14/QĐ-UBND, ngày 06/02/2023 |
7 |
|
Nguyễn Đình Dung |
1963 |
Nam |
Kinh |
Thôn 2 xã Kon Đào |
|
8 |
|
Mai Thị Gái |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 2 xã Kon Đào |
|
9 |
|
Hoàng Văn Hải |
1985 |
Nam |
Kinh |
Thôn 2 xã Kon Đào |
|
10 |
|
Hà Thị Thu Nhung |
1987 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 2 xã Kon Đào |
|
11 |
|
Trần Binh |
1954 |
Nam |
Kinh |
Thôn 2 xã Kon Đào |
|
12 |
|
Trần Thị Quý |
1964 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 2 xã Kon Đào |
|
13 |
|
Phạm Thế Hòa |
1991 |
Nam |
Kinh |
Thôn 3 xã Kon Đào |
|
Quyết định Số 10/QĐ-UBND, ngày 06/02/2023 |
14 |
|
Nguyễn Hữu Đức |
1959 |
Nam |
Kinh |
Thôn 3 xã Kon Đào |
|
15 |
|
Nguyễn Thị Khoảnh |
1979 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 3 xã Kon Đào |
|
16 |
|
Nguyễn Thanh Lâm |
1950 |
Nam |
Kinh |
Thôn 6 xã Kon Đào |
|
Quyết định Số 06/QĐ-UBND, ngày 06/02/2023 |
17 |
|
Lê Đắc |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn 6 xã Kon Đào |
|
18 |
|
Nguyễn Đình Cự |
1976 |
Nam |
Kinh |
Thôn 6 xã Kon Đào |
|
19 |
|
Phan Thị Vân |
1965 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 6 xã Kon Đào |
|
20 |
|
Huỳnh Văn Chánh |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn 6 xã Kon Đào |
|
Quyết định Số 09/QĐ-UBND, ngày 06/02/2023 |
21 |
|
Võ Ngọc Minh |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn 6 xã Kon Đào |
|
22 |
|
Cao Xuân Toàn |
1974 |
Nam |
Kinh |
Thôn 6 xã Kon Đào |
|
23 |
|
A Djon |
1950 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Lung |
|
Quyết định Số 03/QĐ-UBND, ngày 06/02/2023 |
24 |
|
A Thim |
1961 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Lung |
|
25 |
|
Y Hiếu |
1980 |
Nữ |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Lung |
|
26 |
|
A Đông |
1964 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Lung |
|
27 |
|
A Phít |
1968 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Lung |
|
28 |
|
A Khánh |
2002 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Lung |
|
29 |
|
A Phor |
1963 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Lung |
|
30 |
|
A Thanh Tú |
1984 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Kon Đào |
|
Quyết định số 16/QĐ-UBND, ngày 06/02/2023 |
31 |
|
A Veng |
1960 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Kon Đào |
|
32 |
|
A SÍP |
1982 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Kon Đào |
|
33 |
|
A Chu |
1993 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Kon Đào |
|
34 |
|
Y Kia |
1993 |
Nữ |
Xơ đăng |
Thôn Kon Đào |
|
35 |
|
Y Huyên |
1993 |
Nữ |
Xơ đăng |
Thôn Kon Đào |
|
36 |
|
Y Duyệt |
2002 |
Nữ |
Xơ đăng |
Thôn Kon Đào |
|
IV |
Xã Pô Kô |
1 |
|
A Huyn |
1959 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Pêng |
|
số:14/QĐ-UBND, ngày29/09/2020 |
2 |
|
A Man |
1957 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Pêng |
|
3 |
|
A Hanh |
1942 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Pêng |
|
4 |
|
A Them |
1968 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Pêng |
|
5 |
|
Đinh Văn Hanh |
1984 |
Nam |
Hre |
Thôn Kon Tu Pêng |
Đại học |
6 |
|
Y Bân |
1977 |
Nữ |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Pêng |
|
7 |
|
A Đạp |
1995 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Pêng |
|
8 |
|
A Kam |
1994 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Dốp 1 |
|
số:15/QĐ-UBND, ngày29/09/2020 |
9 |
|
A Kel |
1969 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Dốp 1 |
|
10 |
|
Y Gởi |
1985 |
Nữ |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Dốp 1 |
|
11 |
|
A Tun |
1960 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Dốp 1 |
|
12 |
|
A Nhí |
1928 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Dốp 1 |
|
13 |
|
A PLim |
1969 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Dốp 1 |
|
14 |
|
A Rak |
1968 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Dốp 2 |
|
số:14/QĐ-UBND, ngày29/09/2020 |
15 |
|
A Nhui |
1940 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Dốp 2 |
|
16 |
|
A Nai |
1966 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Dốp 2 |
|
17 |
|
A Đinh |
1994 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Dốp 2 |
|
18 |
|
A Xố |
1998 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Dốp 2 |
|
19 |
|
Y Hoài |
1991 |
Nữ |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Dốp 2 |
|
20 |
|
A Bre |
1978 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Dốp 2 |
|
21 |
|
A Nhơng |
1966 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Kon Tu Dốp 2 |
|
22 |
|
A Hinh |
1964 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Đắk Rao Nhỏ |
|
số:13/QĐ-UBND, ngày29/09/2020 |
23 |
|
A Dir |
1958 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Đắk Rao Nhỏ |
|
24 |
|
A Bai |
1964 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Đắk Rao Nhỏ |
|
25 |
|
Y Trừ |
1984 |
Nữ |
Rơ ngao |
Thôn Đắk Rao Nhỏ |
|
26 |
|
A Trai |
1985 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Đắk Rao Nhỏ |
|
27 |
|
A Thiết |
1980 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Đắk Rao Nhỏ |
|
28 |
|
A Xái |
1999 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Đắk Rao Nhỏ |
|
29 |
|
A Theo |
1954 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Đắk Mơ Ham |
|
số:12/QĐ-UBND, ngày29/09/2020 |
30 |
|
A Yuih |
1957 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Đắk Mơ Ham |
|
31 |
|
Y Đom |
1985 |
Nữ |
Rơ ngao |
Thôn Đắk Mơ Ham |
|
32 |
|
A HDoa |
1960 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Đắk Mơ Ham |
|
33 |
|
A Lan |
1984 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Đắk Mơ Ham |
|
34 |
|
A Kiêm |
1992 |
Nam |
Rơ ngao |
Thôn Đắk Mơ Ham |
|
V |
Xã Văn Lem |
1 |
|
A KÊN |
1986 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pên |
|
Số 128/QĐ-UBND, 29/09/2020 |
2 |
|
A OAN |
1963 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pên |
|
3 |
|
Y BLEN |
1993 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pên |
|
4 |
|
A MINH AN |
1986 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pên |
|
5 |
|
A DIỆP |
1987 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pên |
|
6 |
|
A LƯƠNG |
1985 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pên |
|
7 |
|
Y DAS |
1989 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pên |
|
8 |
|
A HDUN |
1966 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Xanh |
|
Số 130/QĐ-UBND, 29/09/2020 |
9 |
|
A MÚA |
1981 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Xanh |
|
10 |
|
Y Hoan |
1988 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Xanh |
|
11 |
|
A Minh |
1982 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Xanh |
|
12 |
|
A Doan |
1992 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Xanh |
|
13 |
|
A pheo |
1977 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Xanh |
|
14 |
|
A BLANG |
1964 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Xanh |
|
15 |
|
Y MA RI |
1991 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Rông |
|
Số 129/QĐ-UBND, 29/09/2020 |
16 |
|
A MINH |
1992 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Rông |
|
17 |
|
Y DA |
1994 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Rông |
|
18 |
|
A KHOAN |
1979 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Rông |
|
19 |
|
A DŨNG |
1992 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Rông |
|
20 |
|
A MAK |
1963 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Rông |
|
21 |
|
A KHĂM |
1970 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Rông |
|
22 |
|
Y SINH |
1996 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Sing |
|
Số 127/QĐ-UBND, 29/09/2020 |
23 |
|
A SONG |
1996 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Sing |
|
24 |
|
A XUÂN |
1984 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Sing |
|
25 |
|
A LÝ |
1977 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Sing |
|
26 |
|
Y TRANG |
1984 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Sing |
|
27 |
|
Y XA |
1986 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Sing |
|
28 |
|
A NGỌC MÍT |
1954 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Sing |
|
29 |
|
Y PRĂNG |
1990 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Măng Rương |
|
Số 131/QĐ-UBND, 29/09/2020 |
30 |
|
A KENG |
1967 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Măng Rương |
|
31 |
|
Y BÉ |
1985 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Măng Rương |
|
32 |
|
A HÓI |
1979 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Măng Rương |
|
33 |
|
A TÚT |
1989 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Măng Rương |
|
34 |
|
Y SEN |
1987 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Măng Rương |
|
35 |
|
A ĐẬU |
1991 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Măng Rương |
|
VI |
Xã Đăk Trăm |
1 |
|
A Ngực |
1984 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rô Gia |
|
QĐ số : 36/QD-UBND ngày 09/4/2024 |
2 |
|
A Ká |
1983 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rô Gia |
|
3 |
|
A Hiền |
1963 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rô Gia |
|
4 |
|
A Khúc |
1986 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rô Gia |
|
5 |
|
A Truyệt |
1982 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rô Gia |
|
6 |
|
A Dáng |
2002 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rô Gia |
|
7 |
|
A Pha |
1987 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rô Gia |
|
8 |
|
A Bét |
1985 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rô Gia |
|
9 |
|
A Vu |
1993 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pên |
|
QĐ số : 39 ngày 09/4/2024 |
10 |
|
A Nam |
1996 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pên |
|
11 |
|
A Long |
1996 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pên |
|
12 |
|
A Mi |
1970 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pên |
|
13 |
|
Y Nhung |
1992 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pên |
|
14 |
|
A Thum |
1988 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pên |
|
15 |
|
Y Chang |
1992 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pên |
|
16 |
|
Y Hồng Duyên |
1994 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pên |
|
17 |
|
A Viện |
1993 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rò |
|
QĐ số 41/QĐ-UBND ngày 09/4/2024 |
18 |
|
A Phuốc |
1984 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rò |
|
19 |
|
Y Doan |
1998 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rò |
|
20 |
|
A Nar |
1970 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rò |
|
21 |
|
A Hiết |
1989 |
Nma |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rò |
|
22 |
|
A Ngư |
2001 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rò |
|
23 |
|
Y Xuyến |
2002 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Rò |
|
24 |
|
A Phong |
1984 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Trăm |
|
QĐ số 38/QĐ-UBNDngày 09/4/2024 |
25 |
|
A Phương |
1992 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Trăm |
|
26 |
|
A Hà |
1983 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Trăm |
|
27 |
|
Lang Văn Hoàng |
1986 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Trăm |
|
28 |
|
A Bông |
1986 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Trăm |
|
29 |
|
A Nghi |
1984 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Trăm |
|
30 |
|
Y Nga |
1986 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Trăm |
|
31 |
|
A Giấy |
1956 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Trăm |
|
32 |
|
A Thế |
1983 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Trăm |
|
33 |
|
A Ới |
1984 |
Năm |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Trăm |
|
34 |
|
A Định |
1996 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Trăm |
|
35 |
|
A Hnar |
1990 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Mông |
|
QĐ số 40/QĐ-UBND, ngày 09/4/2024 |
36 |
|
Y Bỏi |
1984 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Mông |
|
37 |
|
A Nốt |
1985 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Mông |
|
38 |
|
Y Chun |
1990 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Mông |
|
39 |
|
A Ngôi |
1968 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Mông |
|
40 |
|
A Xinh |
1985 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Mông |
|
41 |
|
A Bêm |
1990 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Mông |
|
42 |
|
Y Tuyết |
1987 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Mông |
|
43 |
|
A Long |
1996 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Mông |
|
44 |
|
A Neoh |
1976 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Dring |
|
QĐ số 35/QĐ-UBND, ngày 09/4/2024 |
45 |
|
A Náo |
1984 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Dring |
|
46 |
|
Y Hương |
1992 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Dring |
|
47 |
|
A Nhi |
1989 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Dring |
|
48 |
|
A Nuê |
1955 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Dring |
|
49 |
|
Y Din |
1992 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Dring |
|
50 |
|
A Dũng |
1997 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Dring |
|
51 |
|
A Kênh |
1977 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pheo |
|
QĐ số 37/QĐ-UBND, ngày 09/4/2024 |
52 |
|
A Với |
1992 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pheo |
|
53 |
|
A Nok |
1995 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pheo |
|
54 |
|
A Quên |
1992 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pheo |
|
55 |
|
A Nhất |
1991 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pheo |
|
56 |
|
A Thing |
1992 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pheo |
|
57 |
|
Y El |
1994 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pheo |
|
58 |
|
A Nhun |
1962 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Tê Pheo |
|
VII |
Xã Đăk Rơ Nga |
1 |
|
Nguyễn Hồng Vân |
1970 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đăk Manh I |
|
QĐ số 62/QĐ-UBND ngày 17/09/2021 |
2 |
|
A Liên |
1982 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Manh I |
|
3 |
|
A Pôm |
1996 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Manh I |
|
4 |
|
U A Mỹ Hạnh |
1993 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Manh I |
|
5 |
|
Đặng Thị Hương |
1986 |
Nữ |
Dao |
Thôn Đăk Manh I |
|
6 |
|
A Xuất |
1982 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Manh II |
|
QĐ số 63/QĐ-UBND ngày 17/09/2021 |
7 |
|
A Chyên |
1986 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Manh II |
|
8 |
|
A Phinh |
1989 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Manh II |
|
9 |
|
A Pek |
1962 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Manh II |
|
10 |
|
Y Mon |
1984 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Manh II |
|
11 |
|
A Niu |
1990 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Dé |
|
QĐ số 64/QĐ-UBND ngày 17/09/2021 |
12 |
|
A Ngih |
1967 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Dé |
|
13 |
|
Y Ble |
1986 |
Nữ |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Dé |
|
14 |
|
A Na |
1992 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Dé |
|
15 |
|
A Têm |
1996 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Dé |
|
16 |
|
A Định |
1991 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Pung |
|
QĐ số 65/QĐ-UBND ngày 17/09/2021 |
17 |
|
A Ma |
1954 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Pung |
|
18 |
|
Y Nang |
1993 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Pung |
|
19 |
|
A Thai |
1987 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Pung |
|
20 |
|
A Xương |
1991 |
nam |
Xơ Đăng |
Thôn Đăk Pung |
|
21 |
|
A Đê |
1987 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn 5 |
|
22 |
|
A Bột |
1994 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn 5 |
|
23 |
|
Đinh Thay |
1984 |
Nam |
Hrê |
Thôn 5 |
|
24 |
|
Y Nhang |
1984 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn 5 |
|
25 |
|
A Sãi |
1977 |
Nam |
Xơ Đăng |
Thôn 5 |
|
VIII |
Xã Ngọc Tụ |
1 |
|
A Liau |
1959 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Kon Pring |
|
QĐ số: 59/QĐ-UBND, ngày 17/4/2024 |
2 |
|
Y Nguyệt |
1983 |
Nữ |
Xơ đăng |
Thôn Kon Pring |
|
3 |
|
A Hoàn |
1989 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Kon Pring |
|
4 |
|
A Đê |
1960 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Kon Pring |
|
5 |
|
Y Hoa |
1988 |
Nữ |
Xơ đăng |
Thôn Kon Pring |
|
6 |
|
A Nao |
1985 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Kon Pring |
|
7 |
|
A Phượng |
1979 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Chờ |
|
8 |
|
A Tổ |
1991 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Chờ |
|
9 |
|
A Hung |
1995 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Chờ |
|
10 |
|
A Hiệu |
1977 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Chờ |
|
11 |
|
Y Huyền |
1978 |
Nữ |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Chờ |
|
12 |
|
A Trinh |
1978 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Chờ |
|
13 |
|
Lê văn Linh |
1994 |
Nam |
Nùng |
Thôn Đăk No |
|
14 |
|
Lê Hồng Tương |
1965 |
Nam |
Nùng |
Thôn Đăk No |
|
15 |
|
Hoàng Thị Hồng |
1982 |
Nữ |
Nùng |
Thôn Đăk No |
|
16 |
|
Lê Văn Nhàn |
1996 |
Nam |
Nùng |
Thôn Đăk No |
|
17 |
|
Hoàng Văn Bách |
1983 |
Nam |
Nùng |
Thôn Đăk No |
|
18 |
|
A Hlép |
1985 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Nu |
|
19 |
|
Nguyễn Văn Sơn |
1988 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Nu |
|
20 |
|
Y Sương |
1981 |
Nữ |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Nu |
|
21 |
|
A Hảo |
2000 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Nu |
|
22 |
|
A Thương |
1974 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Nu |
|
23 |
|
A La Đi |
1999 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Nu |
|
24 |
|
A Doanh |
1983 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Tông |
|
25 |
|
A Chai |
19989 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Tông |
|
26 |
|
A Dơk |
1978 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Tông |
|
27 |
|
Y Phẽ |
1994 |
Nữ |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Tông |
|
28 |
|
A Lương |
1965 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn Đăk Tông |
|
29 |
|
A Ngọc |
1980 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn ĐăkTăng |
|
30 |
|
A Giáo |
1957 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn ĐăkTăng |
|
31 |
|
A Tấn |
1992 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn ĐăkTăng |
|
32 |
|
A Nâm |
1994 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn ĐăkTăng |
|
33 |
|
Y Tha |
1991 |
Nữ |
Xơ đăng |
Thôn ĐăkTăng |
|
34 |
|
A Thái |
1982 |
Nam |
Xơ đăng |
Thôn ĐăkTăng |
|
IX |
Xã Tân Cảnh |
1 |
|
Nguyễn Hồng Liên |
1950 |
Nam |
Kinh |
Thôn 1 |
|
Quyết định số 23/QĐ-CT ngày 14/9/2021 của UBND xã Tân Cảnh |
2 |
|
Lê Đình Thông |
1989 |
Nam |
Kinh |
Thôn 1 |
Cao đẳng |
3 |
|
Nguyễn Duy Đình |
1964 |
Nam |
Kinh |
Thôn 1 |
|
4 |
|
Võ Văn Mẹo |
1950 |
Nam |
Kinh |
Thôn 1 |
|
5 |
|
Phan Thị Kim Hoa |
1953 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 1 |
Đại Học |
6 |
|
Lý Văn Páo |
1964 |
Nam |
Nùng |
Thôn 2 |
|
7 |
|
Trần Đình Vị |
1979 |
Nam |
Kinh |
Thôn 2 |
|
8 |
|
Triệu Văn Thành |
1967 |
Nam |
Kinh |
Thôn 2 |
|
9 |
|
Lê Thị Thư |
1974 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 2 |
|
10 |
|
Y Lệ |
1996 |
Nữ |
Giẻ Triêng |
Thôn 2 |
|
11 |
|
Lê Đức Hòa |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn 2 |
|
12 |
|
Lã Thị Hơn |
1950 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 2 |
|
13 |
|
Phan Dư |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn 2 |
|
14 |
|
Võ Văn Hùng |
1955 |
Nam |
Kinh |
Thôn 3 |
|
15 |
|
Hà Ngọc Thái |
1978 |
Nam |
Thái |
Thôn 3 |
|
16 |
|
Nguyễn Văn Tuấn |
1968 |
Nam |
Kinh |
Thôn 3 |
|
17 |
|
Nguyễn Thị Hòa |
1969 |
Nam |
Kinh |
Thôn 3 |
|
18 |
|
Nguyễn Văn Điều |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thôn 3 |
|
19 |
|
Y Kim Ly |
1988 |
Nữ |
Dẻ |
Thôn 3 |
|
20 |
|
Nguyễn Xuân Phú |
1962 |
Nam |
Kinh |
Thôn 3 |
|
21 |
|
Lê Hồng Mạnh |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn 3 |
|
22 |
|
Võ Đình Thắng |
1972 |
Nam |
Kinh |
Thôn 3 |
|
23 |
|
Vũ Anh Dương |
1955 |
Nam |
Kinh |
Thôn 3 |
|
24 |
|
Lương Thị Kim Thúy |
1964 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 4 |
Đại Học |
25 |
|
Nguyễn Văn An |
1978 |
Nam |
Kinh |
Thôn 4 |
|
26 |
|
Hoàng Văn Khiêm |
1987 |
Nam |
Kinh |
Thôn 4 |
|
27 |
|
Nguyễn Văn Lợi |
1978 |
Nam |
Kinh |
Thôn 4 |
|
28 |
|
Trần Thị Bi |
1959 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 4 |
|
29 |
|
Nguyễn Văn Quang |
1947 |
Nam |
Kinh |
Thôn 4 |
|
30 |
|
Hoàng Minh Tuyên |
1996 |
Nam |
Tày |
Thôn 4 |
|
31 |
|
Lê Văn Hà |
1981 |
Nam |
Kinh |
Thôn 4 |
|
32 |
|
Nguyễn Văn Đức |
1973 |
Nam |
Kinh |
Thôn 4 |
|
33 |
|
Nguyễn Thị Thủy |
1969 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 4 |
|
34 |
|
Huỳnh Thị Tuyết Sương |
1989 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 4 |
Trung Cấp |
35 |
|
Vũ Thị Vân |
1955 |
Nữ |
Kinh |
Thôn 5 |
|
36 |
|
Nguyễn Đình Cương |
1973 |
Nam |
Kinh |
Thôn 5 |
|
37 |
|
Đặng Tiểu Long |
1989 |
Nam |
Kinh |
Thôn 5 |
|
38 |
|
Trần Văn Tiến |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thôn 5 |
|
39 |
|
Ngô Quang Tuyến |
1972 |
Nam |
Kinh |
Thôn 5 |
|
40 |
|
Nguyễn Hồng Đạo |
1985 |
Nam |
Kinh |
Thôn Đăk Ri Dốp |
|
41 |
|
A Đok |
1979 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Ri Dốp |
|
42 |
|
A Đang |
1950 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Ri Dốp |
|
43 |
|
Y Ngoai |
1994 |
Nữ |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Ri Dốp |
|
44 |
|
A Khao |
1991 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Ri Dốp |
|
45 |
|
Lương Văn Hùng |
1984 |
Nam |
Thái |
Thôn Đăk Ri Peng 1 |
|
46 |
|
A Không |
1987 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Ri Peng 1 |
|
47 |
|
A Oanh |
1985 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Ri Peng 1 |
|
48 |
|
Y Mối |
1980 |
Nữ |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Ri Peng 1 |
|
49 |
|
A Ngam |
1969 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Ri Peng 1 |
|
50 |
|
A Ri Ben |
1959 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Ri Peng 2 |
|
51 |
|
A Điêm |
1978 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Ri Peng 2 |
|
52 |
|
Y Thảo |
1987 |
Nữ |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Ri Peng 2 |
|
53 |
|
A Rung |
1979 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Ri Peng 2 |
|
54 |
|
A Ngheo |
1965 |
Nam |
Rơ Ngao |
Thôn Đăk Ri Peng 2 |
|